Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
donnish




donnish
['dɔni∫]
tính từ
thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại


/'dɔniʃ/

tính từ
thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "donnish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.