Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
donor





donor
['dounə]
danh từ
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
donor of blood
người cho máu, người hiến máu


/'dounə/

danh từ
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
donor of blood người cho máu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "donor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.