Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doodle





doodle


doodle

A doodle is a quick drawing done with little thought.

['du:dl]
danh từ
chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
nội động từ
viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc


/'du:dl/

danh từ
chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc

nội động từ
viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doodle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.