Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doolie




doolie
['du:li]
danh từ
(Anh-Ấn) cái cáng tải thương


/'du:li/

danh từ
(Anh-Ân) cáng (chở lính bị thương)

Related search result for "doolie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.