Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doom




doom
[du:m]
danh từ
số phận bất hạnh, sự bạc phận
sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ
(tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng
the day of doom; the crack of doom
ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế
(sử học) quy chế, sắc luật, sắc lệnh
(từ cổ,nghĩa cổ) sự kết án, sự kết tội
ngoại động từ
kết án, kết tội
((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...)
doomed to failure
tất phải thất bại
he knows he is doomed
hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số
(từ cổ,nghĩa cổ) ra lệnh, hạ lệnh
to doom someone's death
hạ lệnh xử tử ai


/du:m/

danh từ
số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh)
sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ
(tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng
the day of doom; the crack of doom ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế
(sử học) quy chế, sắc luật, sắc lệnh
(từ cổ,nghĩa cổ) sự kết án, sự kết tội

ngoại động từ
kết án, kết tội
((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...)
doomed to failure tất phải thất bại
he knows he is doomed hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số
(từ cổ,nghĩa cổ) ra lệnh, hạ lệnh
to doom someone's death hạ lệnh xử tử ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.