Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doormat





doormat
['dɔ:mæt]
danh từ
thảm chùi chân (đặt ở cửa)
người bị chà đạp, người bị khinh khi


/'dɔ:mæt/

danh từ
thảm chùi chân (để ở cửa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doormat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.