Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doorway




doorway
['dɔ:wei]
danh từ
ô cửa (khoảng trống của khung cửa)
in the doorway
trong ô cửa, ở cửa
con đường (nghĩa bóng)
doorway to heroin addiction
con đường dẫn tới sự nghiện ngập ma túy


/'dɔ:wei/

danh từ
ô cửa (khoảng trống của khung cửa)
in the doorway trong ô cửa, ở cửa
con đường (dẫn đến)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "doorway"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.