Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dopage


[dopage]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự thêm chất hoạt hoá
(thể thao) sự cho uống thuốc kích thích trước cuộc đua


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.