Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dorking




dorking
['dɔ:kiη]
danh từ
giống gà đoockinh ở Anh


/'dɔ:kiɳ/

danh từ
giống gà đoockinh (ở Anh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.