Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dory




dory
['dɔ:ri]
danh từ
(động vật học) cá dây gương; cá dây Nhật-bản ((cũng) John Dory)
thuyền đánh cá Bắc-mỹ


/'dɔ:ri/

danh từ
(động vật học) cá dây gương; cá dây Nhật-bản ((cũng) John Dory)

danh từ
thuyền đánh cá Bắc-mỹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dory"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.