 | [doré] |
 | tÃnh từ |
| |  | mạ và ng |
| |  | và ng rực |
| |  | Moisson dorée |
| | lúa chÃn và ng rá»±c |
| |  | rán và ng, nướng và ng |
| |  | Rôti doré |
| | thịt rán và ng |
| |  | bonne renommée sans ceinture dorée |
| |  | có tiếng mà không có miếng |
| |  | doré au feu |
| |  | rá»±c rỡ lâu bá»n |
| |  | jeunesse dorée |
| |  | bá»n thanh niên già u có |
| |  | les rêves-dorés |
| |  | bá»n thanh niên già u có |
| |  | les rêves-dorés |
| |  | những mộng đẹp |
 | phản nghĩa Dédoré, terne |