Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dossard


[dossard]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) số hiệu (trên) lưng (khi dự các cuộc đua)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.