Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dossier


[dossier]
danh từ giống đực
lưng (ghế)
Dossier en bois
lưng ghế bằng gỗ
hồ sơ
Etudier un dossier
nghiên cứu một hồ sơ
ouvrir un dossier
bận tâm đến một việc, làm công việc đó


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.