 dot
 dot
dot
A dot is a tiny speck.|  | [dɔt] | 
|  | danh từ | 
|  |  | của hồi môn | 
|  |  | chấm nhỏ, điểm | 
|  |  | (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu | 
|  |  | (âm nhạc) chấm | 
|  |  | đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu | 
|  |  | a dot of a child | 
|  | thằng bé tí hon | 
|  |  | off one's dot | 
|  |  | (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên | 
|  |  | on the dot | 
|  |  | đúng giờ | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i, j...) | 
|  |  | dotted line | 
|  | dòng chấm chấm | 
|  |  | dotted quaver | 
|  | (âm nhạc) móc chấm | 
|  |  | rải rác, lấm chấm | 
|  |  | to dot all over | 
|  | rải rác lấm chấm khắp cả | 
|  |  | sea dotted with ships | 
|  | mặt biển rải rác lấm chấm những con tàu | 
|  |  | (từ lóng) đánh, nện | 
|  |  | to dot someone in the eye | 
|  | đánh vào mắt ai | 
|  |  | to dot the i's and cross the t's | 
|  |  | đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; tỉ mỉ từng li từng tí | 
|  |  | dot and carry | 
|  |  | viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng) | 

  điểm || vẽ điểm

 /dɔt/ 

   danh từ 

  của hồi môn 

   danh từ 

  chấm nhỏ, điểm 

  (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i,  j...); dấu chấm câu 

  (âm nhạc) chấm 

  đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu 
  a dot of a child
 a dot of a child  thằng bé tí hon !off one's dot
  thằng bé tí hon !off one's dot 
 (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên !on the dot
  (từ lóng) ngu; tàng tàng, điên điên !on the dot 
 đúng giờ
  đúng giờ 
 ngoại động từ
   ngoại động từ 
 chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i,  j...)
  chấm, đánh dấu chấm (trên chữ i,  j...) 
  dotted line
 dotted line  dòng chấm chấm
  dòng chấm chấm 
  dotted quaver
 dotted quaver  (âm nhạc) móc chấm
  (âm nhạc) móc chấm 
 rải rác, lấm chấm
  rải rác, lấm chấm 
  to dot all over
 to dot all over  rải rác lấm chấm khắp cả
  rải rác lấm chấm khắp cả 
  sea dotred with ships
 sea dotred with ships  mặt biển rải rác lấm chấn những con tàu
  mặt biển rải rác lấm chấn những con tàu 
 (từ lóng) đánh, nện
  (từ lóng) đánh, nện 
  to dot someone one in the eye
 to dot someone one in the eye  đánh cho ai một cái vào mắt !to dot the i's and cross the t's
  đánh cho ai một cái vào mắt !to dot the i's and cross the t's 
 đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch !dot and carry one (two...)
  đánh dấu chấm những chữ i và đánh dấu ngang những chữ t; bổ sung đầy đủ chi tiết làm cho nghĩa rõ ràng minh bạch !dot and carry one (two...) 
 viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)
  viết... và nhớ một (hai...) (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)