Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dottle




dottle
['dɔtl]
Cách viết khác:
dottel
['dɔtl]
danh từ
xái thuốc lá sót lại trong tẩu


/'dɔtl/ (dottel) /'dɔtl/

danh từ
xái thuốc lá (còn lại trong tẩu)

Related search result for "dottle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.