Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dotty




dotty
['dɔti]
tính từ
có chấm, lấm chấm
(thực vật học) lảo đảo
to be dotty on one's legs
lảo đảo, đứng không vững
(thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn


/'dɔti/

tính từ
có chấm, lấm chấm
(thực vật học) lảo đảo
to be dotty on one's legs lảo đảo, đứng không vững
(thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dotty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.