Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doublage


[doublage]
danh từ giống đực
sự chập đôi (chỉ)
sự may lót (áo); sự bồi (bức tranh)
(hàng hải) vỏ sắt (tàu)
(điện ảnh) sự lồng tiếng
(sân khấu) sự đóng thay vai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.