Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double-acting




double-acting
['dʌbl,æktiη]
tính từ
(kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép


/'dʌbl,æktiɳ/

tính từ
(kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép

Related search result for "double-acting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.