Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double-decker




double-decker
['dʌbl'dekə]
danh từ
tàu thuỷ hai boong
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe khách hai tầng
(hàng không) máy bay hai tầng cánh
bánh có hai lớp nhân


/'dʌbl'dekə/

danh từ
tàu thuỷ hai boong
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe khách hai tầng
(hàng không) máy bay hai tầng cánh

Related search result for "double-decker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.