Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
double-dyed




double-dyed
['dʌbldaid]
tính từ
nhuộm hai lần, nhuộm kỹ
(từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế
a double-dyed scoundrel
một tên vô lại thâm căn cố đế


/'dʌbl'daid/

tính từ
nhuộm hai lần, nhuộm kỹ
(từ lóng) hết sức, đại, thâm căn cố đế
a double-dyed scoundrel một tên vô lại thâm căn cố đế

Related search result for "double-dyed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.