Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doubler




doubler
['dʌblə]
danh từ
máy nhân đôi
voltage doubler
máy nhân đôi thế hiệu
frequency doubler
máy nhân đôi tần số



(Tech) bộ nhân đôi; bộ bội áp


(máy tính) bộ nhân đôi
frequency d. bộ nhân đôi tần số

/'dʌblə/

danh từ
máy nhân đôi
voltage doubler máy nhân đôi thế hiệu
frequency doubler máy nhân đôi tần số

Related search result for "doubler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.