Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
douce




douce
[dus]
tính từ
(Ê-cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng
điềm đạm


/dus/

tính từ
(Ê-cốt) nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng
điềm đạm

Related search result for "douce"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.