Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
douceur




douceur
[du:'sə:]
danh từ
tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền "diêm thuốc"
tiền hối lộ, tiền đấm mõm


/du:'sə:/

danh từ
tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền "diêm thuốc"
tiền hối lộ, tiền đấm mồm

Related search result for "douceur"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.