Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doughface




doughface
['doufeis]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhu nhược


/'doufeis/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhu nhược

Related search result for "doughface"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.