Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doughty




doughty
['dauti]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc


/'dauti/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc

Related search result for "doughty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.