douleur
 | [douleur] |  | danh từ giống cái | | |  | nỗi đau đớn, nỗi thống khổ | | |  | Douleur physique | | | nỗi đau đớn về thể xác | | |  | Cri de douleur | | | tiếng kêu đau | | |  | Douleur dans le ventre | | | đau bụng | | |  | Remède qui calme la douleur | | | thuốc giảm đau | | |  | Partager la douleur de qqn | | | chia sẻ nỗi đau của ai |  | phản nghĩa Euphorie, bonheur, joie, plaisir |
|
|