Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dour




dour
['duə]
tính từ
(Ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ
khó lay chuyển


/'duə/

tính từ
(Ê-cốt) nghiêm khắc, khắc khổ
khó lay chuyển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dour"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.