Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
douve


[douve]
danh từ giống cái
ván thành thùng
(nông nghiệp) rãnh thông nước, mương
hào (quanh thành trì; để ngựa nhảy qua..)
(động vật học) sán lá gan; sán lá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.