|  | [doué] | 
|  | tÃnh từ | 
|  |  | có khiếu, có năng khiếu | 
|  |  | Elève doué pour les langues étrangères | 
|  | há»c sinh có khiếu vá» ngoại ngữ | 
|  |  | sẵn có, được tạo hoá phú cho | 
|  |  | Être doué d'une bonne mémoire | 
|  | sẵn có trà nhớ tốt | 
|  | phản nghĩa Dépourvu, exempt |