Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dovelike




dovelike
['dʌvlaik]
tính từ
như chim câu, ngây thơ hiền dịu


/'dʌvlaik/

tính từ
như chim câu, ngây thơ hiền dịu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.