Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dovetail




dovetail
['dʌvteil]
danh từ
(kiến trúc) mộng đuôi én
lắp mộng đuôi én
(nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ


/'dʌvteil/

danh từ
(kiến trúc) mộng đuôi én

động từ
lắp mộng đuôi én
(nghĩa bóng) khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.