Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dowel




dowel
['dauəl]
danh từ
(kỹ thuật) chốt
ngoại động từ
đóng chốt


/'dauəl/

danh từ
(kỹ thuật) chốt

ngoại động từ
đóng chốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dowel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.