Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downhill




downhill
['daunhil]
tính từ
dốc xuống
phó từ
xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to go downhill
xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
danh từ
dốc
cánh xế bóng (của cuộc đời)
(thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)


/'daun'hil/

tính từ
dốc xuống

phó từ
xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to go downhill xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

danh từ
dốc
cánh xế bóng (của cuộc đời)
(thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.