Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
downy




downy
['dauni]
tính từ
(thuộc) vùng đồi; giống như vùng đồi
(thuộc) cồn cát; nhấp nhô như cồn cát
(thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ
(từ lóng) láu cá, tinh khôn
a downy bird
thằng cha láu cá


/'dauni/

tính từ
(thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi
(thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô

tính từ
(thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ
(từ lóng) láu cá, tinh khôn
a downy bird thằng cha láu cá

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "downy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.