Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dowse




dowse
[dauz]
ngoại động từ
như douse
nội động từ
tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằng que thăm dò mạch)


/daus/

ngoại động từ, (như) douse

nội động từ
tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằng que thăm dò mạch)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dowse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.