Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doyen




doyen
['dɔiən]
danh từ
vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn (ngoại giao))


/'dɔiən/

danh từ
vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao)

Related search result for "doyen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.