Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drachm




drachm
[dræm]
danh từ ((cũng) dram)
đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1,77 gam; dùng trong dược = 3,56 gam hoặc 3,56 mililit)
lượng nhỏ


/dræm/

danh từ ((cũng) dram)
đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit)
lượng nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drachm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.