|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
drague
 | [drague] |  | danh từ giống cái | | |  | gàu nạo vét; tàu cuốc | | |  | Drague aspiratrice /drague à succion | | | tàu hút bùn | | |  | Drague à godets | | | tàu cuốc gàu xúc | | |  | Drague preneuse /drague à benne preneuse /drague à mâchoires | | | tàu cuốc gàu ngoạm | | |  | cái giậm (để mò sò, hến..) | | |  | máy vớt mìn (dưới nước) |
|
|
|
|