Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dramatic





dramatic
[drə'mætik]
tính từ
thuộc về kịch
a dramatic society
một hội kịch
a dramatic representation of a real event
thể hiện một sự kiện có thật thành kịch
dramatic irony
sự trớ trêu đầy kịch tính
gây ấn tượng sâu sắc; gây xúc động
dramatic changes, developments, news
những biến đổi, phát triển, tin tức gây xúc động


/drə'mætik/

tính từ
kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dramatic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.