Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
draperied




draperied
['dreipərid]
tính từ
có treo màn, có treo rèm, có treo trướng
xếp nếp (quần áo, màn...)


/'dreipərid/

tính từ
có treo màn, có treo rèm, có treo trướng
xếp nếp (quần áo, màn...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.