Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dravidien


[dravidien]
tính từ
(thuộc) chủng tộc Đra-vi-đa (Nam ấn Độ)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ Đra-vi-đa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.