Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawbridge





drawbridge
['drɔ:bridʒ]
danh từ
cầu bắc qua hào của một lâu đài, có thể rút lên để không cho ai qua lại; cầu kéo


/'drɔ:bridʤ/

danh từ
cầu sắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.