Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawee




drawee
[drɔ:'i:]
danh từ
(thương nghiệp) người chịu trách nhiệm thanh toán hối phiếu, người thụ tạo


/drɔ:'i:/

danh từ
(thương nghiệp) người thanh toán hối phiếu

Related search result for "drawee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.