Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dray




dray
[drei]
danh từ
xe bò không lá chắn (để chở hàng)


/drei/

danh từ
xe bò không lá chắn (để chở hàng)

Related search result for "dray"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.