Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dreaminess




dreaminess
['dri:minis]
danh từ
vẻ mơ màng, vẻ mơ mộng; trạng thái mơ màng, trạng thái mơ mộng
tính mơ mộng


/'dri:minis/

danh từ
vẻ mơ màng, vẻ mơ mộng; trạng thái mơ màng, trạng thái mơ mộng
tính mơ mộng

Related search result for "dreaminess"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.