Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dress-guard




dress-guard
['dresgɑ:d]
danh từ
lưới xe đạp (để khỏi rách áo dài và váy phụ nữ)


/'dresgɑ:d/

danh từ
lưới xe đạp (để khỏi rách áo dài và váy phụ nữ)

Related search result for "dress-guard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.