Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dressmaking




dressmaking
['dresmeikiη]
danh từ
việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà


/'dres,meikiɳ/

danh từ
việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.