Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
drille


[drille]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) cái khoan ruột gà
danh từ giống đực
(sử học) lính nhà nghề; lính đánh thuê
bon drille
(thân mật) bạn tốt
joyeux drille
(thân mật) người vui tính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.