Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dromond




dromond
['drɔmənd]
danh từ
(sử học) thuyền chiến thời Trung cổ


/'drɔmənd/

danh từ
(sử học) thuyền chiến; thuyền buồm lớn (thời Trung cổ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.