Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dropper





dropper


dropper

A dropper is used to drop liquids one drop at a time.

['drɔpə]
danh từ
ống thủy tinh ngắn, một đầu có một cái bầu nhỏ bằng cao su để đếm các giọt thuốc nước hoặc các chất lỏng khác; ống nhỏ giọt


/'drɔpə/

danh từ
ống nhỏ giọt

Related search result for "dropper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.